www.tuyensinhhot.com
Chuyên trang tuyển sinh của hội giáo dục nghề nghiệp TP.HCM
Chọn đúng ngành, tìm đúng trường, sáng tương lai
Lượt truy cập
2 9 5 0 4 4 3
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 315 , ký túc xá tháng:
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 23.5 - 27.5 điểm , NLĐG: 810.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 700 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.2 điểm , NLĐG: 860.0 điểm
Logo
Tài chính ngân hàng - Trường Đại học Kinh Tế TpHCM (UEH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 1,100 , ký túc xá tháng: 300,000 - 1.150.000VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 30,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.1 điểm , NLĐG: 845.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học công nghiệp TpHCM (IUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 440 , ký túc xá tháng: 250,000 - 400,000 VNĐ/tháng
Học phí: 25,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, C01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.25 - 27.0 điểm , NLĐG: 800.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Sài Gòn (SGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 440 , ký túc xá tháng: 140,000 - 600.000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí: 11,860,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 22.85 - 762.0 điểm , NLĐG: 22.85 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 24.56 - 766.0 điểm , NLĐG: 24.56 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 630 , ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí: 15,400,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023: 25.05 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học mở TpHCM (OUDE)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 190 , ký túc xá tháng:
Học phí: 26,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, Điểm TB Học bạ 12
Điểm chuẩn 2023: 24.0 - 27.5 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TPHCM (HUFLIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 250 , ký túc xá tháng: 500.000 đã/tháng , Môn tiếng anh nhân hệ số 2.
Học phí: 50,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: D01, A01, D07, D11, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 20.0 - 25.0 điểm , NLĐG: 550.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 70 , ký túc xá tháng:
Học phí: 27,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: ĐGNL HCM, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 26.09 - 854.0 điểm , NLĐG: 26.09 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học FPT (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 1,000 , ký túc xá tháng:
Học phí: 80,000,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D96
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Quản trị Kinh doanh - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 220 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng
Học phí: 20,880,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 21.0 - 23.5 điểm , NLĐG: 700.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh thực phẩm - Trường Đại học Công Thương TPHCM (HUIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 50 , ký túc xá tháng: 330,000 VNĐ/tháng , Đây là ngành mới mở tuyển sinh bắt đầu từ năm 2021. Điểm chuẩn hiển thị ở trên chỉ là điểm nhận hồ sơ xét tuyển đầu vào chứ không phải điểm trúng tuyển
Học phí: 17,640,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D10, NLĐG, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12
Điểm chuẩn 2023: 18.0 - 21.0 điểm , NLĐG: 600.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Phía nam) (PTIT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng:
Học phí: 16,500,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023: 22.8 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh (BBA) - Trường Đại học Công Lập Việt Đức (VGU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 80 , ký túc xá tháng: 800,000 VNĐ/tháng , Chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Điều kiện tiếng anh IELTS 5.0 hoặc điểm Tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT>=7.5 điểm hoặc OnSet>=71 điểm
Học phí: 83,600,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét chứng chỉ Quốc tế, Xét tuyển thẳng, Thi tuyển riêng, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D03, D05, Điểm TB Học bạ 10 - 11 - HK1 Lớp 12 , Điểm tổng hợp kỳ thi TestAS, Học sinh giỏi Quốc gia, Học sinh giỏi cấp Tỉnh/TP
Điểm chuẩn 2023: 90.0 điểm
Logo
Quan tri kinh doanh - Trường Đại học FPT TPHCM (FPT)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 4,100 , ký túc xá tháng: , Mỗi năm học 3 học kỳ, Học phí tiếng anh (10.300.000 đ/2 tháng) - đóng 12 tháng cho 3 năm. Phí nhập học 4.600.000 đ. Phí tài liệu 200.000 đ/tháng
Học phí: 86,100,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, A01, D96
Điểm chuẩn 2023: 21.0 điểm
Logo
Quản trị kinh doanh - Trường Đại học Nguyễn Tất Thành (NTTU)
Đại Học, Chính quy , Việt Nam , chỉ tiêu 210 , ký túc xá tháng: 500.000 đ/tháng
Học phí: 34,750,000 VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh: Xét tuyển thẳng, Thi tuyển riêng, ĐGNL HCM, Xét Học Bạ, Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn: A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023: 16.0 - 550.0 điểm , NLĐG: 550.0 điểm